Từ điển Thiều Chửu
析 - tích
① Gỡ, tẽ ra, chia rẽ, như li tích 離析 chia ghẽ. ||② Chẻ, như tích tân 析薪 chẻ củi. ||③ Tách bạch, như tích nghi 析疑 nói tách bạch mối ngờ ra.

Từ điển Trần Văn Chánh
析 - tích
① Phân tích, giải thích: 分析國際形勢 Phân tích tình hình quốc tế; ② Tách ra: 分崩離析 Tan ra; 折疑 Nói tách bạch điều ngờ vực ra; ③ Chẻ: 折薪 Chẻ củi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
析 - tích
Xẻ gỗ ra. Bửa thân gỗ ra — Phân chia mổ xẻ. Td: Phân tích — Giải thích rõ lẽ. Td: Giải tích.


解析 - giải tích || 分析 - phân tích || 剖析 - phẫu tích ||